椰汁 yē zhī
volume volume

Từ hán việt: 【da trấp】

Đọc nhanh: 椰汁 (da trấp). Ý nghĩa là: nước dừa. Ví dụ : - 我喜欢喝椰汁。 Tôi thích uống nước dừa.. - 椰汁有一种淡淡的甜味。 Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.. - 椰汁有助于保持身体水分。 Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.

Ý Nghĩa của "椰汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

椰汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước dừa

椰汁是椰树的果实椰果的抽取汁液,味甘,可解渴祛暑、生津利尿、祛风、驱毒、有益气、润颜的功效,中医记载“养生第一果汁”。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 椰汁 yēzhī

    - Tôi thích uống nước dừa.

  • volume volume

    - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • volume volume

    - 椰汁 yēzhī 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 水分 shuǐfèn

    - Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 椰汁 yēzhī zuò 冰淇淋 bīngqílín

    - Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰汁

  • volume volume

    - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 椰汁 yēzhī

    - Tôi thích uống nước dừa.

  • volume volume

    - 椰汁 yēzhī 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 水分 shuǐfèn

    - Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 椰汁 yēzhī zuò 冰淇淋 bīngqílín

    - Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.

  • volume volume

    - 我想 wǒxiǎng 喝点 hēdiǎn 椰子汁 yēzizhī

    - Tôi muốn uống chút nước dừa.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu 柔软 róuruǎn 多汁 duōzhī

    - Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.

  • volume volume

    - 椰子汁 yēzizhī 没什么 méishíme 营养价值 yíngyǎngjiàzhí

    - Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao