椰树 yē shù
volume volume

Từ hán việt: 【da thụ】

Đọc nhanh: 椰树 (da thụ). Ý nghĩa là: Cây dừa.

Ý Nghĩa của "椰树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

椰树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây dừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰树

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 椰子树 yēzishù 长得 zhǎngde hěn gāo

    - Cây dừa này mọc rất cao.

  • volume volume

    - 椰树 yēshù zài 海边 hǎibiān hěn 常见 chángjiàn

    - Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.

  • volume volume

    - zài 椰子树 yēzishù xià 打了个 dǎlegè dǔn

    - Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.

  • volume volume

    - 椰子树 yēzishù zài 哪儿 nǎér ne

    - Cây dừa ở đâu cơ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình