Đọc nhanh: 椭圆积分 (thoả viên tí phân). Ý nghĩa là: (toán học.) tích phân elliptic.
椭圆积分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) tích phân elliptic
(math.) elliptic integral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椭圆积分
- 椭圆
- hình bầu dục; hình ê-líp
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 她 为人处事 十分 圆滑
- Cô ấy cư xử rất khéo léo.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
圆›
椭›
积›