椭圆 tuǒyuán
volume volume

Từ hán việt: 【thoả viên】

Đọc nhanh: 椭圆 (thoả viên). Ý nghĩa là: hình bầu dục; hình ê-líp, khối bầu dục; khối ê-líp. Ví dụ : - 那三处特别的椭圆形印记吗 Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?. - 我随手画的超椭圆黎曼曲面而已 Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.. - 我猜这个会留下三个特别的椭圆形印记 Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

Ý Nghĩa của "椭圆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

椭圆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình bầu dục; hình ê-líp

平面上的动点A到两个定点F,F' 的距离的和等于一个常数时,这个动点A的轨迹,就是椭圆两个定点F,F'叫做椭圆的焦点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三处 sānchù 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì ma

    - Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • volume volume

    - cāi 这个 zhègè huì 留下 liúxià 三个 sāngè 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì

    - Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khối bầu dục; khối ê-líp

通常也指椭圆体; 像鸡蛋之类的东西的形状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椭圆

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • volume volume

    - 椭圆 tuǒyuán

    - hình bầu dục; hình ê-líp

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 球场 qiúchǎng 很大 hěndà chéng 椭圆形 tuǒyuánxíng

    - Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.

  • volume volume

    - 三处 sānchù 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì ma

    - Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?

  • volume volume

    - cāi 这个 zhègè huì 留下 liúxià 三个 sāngè 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì

    - Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 演出 yǎnchū 非常 fēicháng 圆满 yuánmǎn

    - Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDNLB (重木弓中月)
    • Bảng mã:U+692D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình