Đọc nhanh: 椭圆 (thoả viên). Ý nghĩa là: hình bầu dục; hình ê-líp, khối bầu dục; khối ê-líp. Ví dụ : - 那三处特别的椭圆形印记吗 Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?. - 我随手画的超椭圆黎曼曲面而已 Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.. - 我猜这个会留下三个特别的椭圆形印记 Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
椭圆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình bầu dục; hình ê-líp
平面上的动点A到两个定点F,F' 的距离的和等于一个常数时,这个动点A的轨迹,就是椭圆两个定点F,F'叫做椭圆的焦点
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. khối bầu dục; khối ê-líp
通常也指椭圆体; 像鸡蛋之类的东西的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椭圆
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 椭圆
- hình bầu dục; hình ê-líp
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
椭›