Đọc nhanh: 椒盐排骨 (tiêu diêm bài cốt). Ý nghĩa là: Sườn ướp muối tiêu. Ví dụ : - 椒盐排骨是我弟弟最爱吃的菜肴。 Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất
椒盐排骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sườn ướp muối tiêu
- 椒盐 排骨 是 我 弟弟 最爱 吃 的 菜肴
- Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐排骨
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 她 喜欢 用 排骨 煲汤
- Cô ấy thích dùng xương sườn nấu canh.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
- 我 喜欢 吃 烤 排骨
- Tôi thích ăn sườn nướng.
- 椒盐 排骨 是 我 弟弟 最爱 吃 的 菜肴
- Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
椒›
盐›
骨›