椒盐排骨 jiāoyán páigǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu diêm bài cốt】

Đọc nhanh: 椒盐排骨 (tiêu diêm bài cốt). Ý nghĩa là: Sườn ướp muối tiêu. Ví dụ : - 椒盐排骨是我弟弟最爱吃的菜肴。 Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

Ý Nghĩa của "椒盐排骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椒盐排骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sườn ướp muối tiêu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ shì 弟弟 dìdì 最爱 zuìài chī de 菜肴 càiyáo

    - Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐排骨

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 红烧 hóngshāo le 排骨 páigǔ

    - Hôm qua tôi đã kho sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 排骨 páigǔ 煲汤 bāotāng

    - Cô ấy thích dùng xương sườn nấu canh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu muối tiêu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī kǎo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn nướng.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ shì 弟弟 dìdì 最爱 zuìài chī de 菜肴 càiyáo

    - Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao