Đọc nhanh: 植入 (thực nhập). Ý nghĩa là: cấy ghép.
植入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấy ghép
to implant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
植›