Đọc nhanh: 椰奶 (da nãi). Ý nghĩa là: sữa dừa.
椰奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa dừa
coconut milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰奶
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
椰›