Đọc nhanh: 棱子 (lăng tử). Ý nghĩa là: đầu mẩu.
棱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mẩu
棱和角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
- 穗子 扑棱 开像 一把 小伞
- những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棱›