léng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng】

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: rau chân vịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau chân vịt

菠薐菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Léng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:THDE (廿竹木水)
    • Bảng mã:U+8590
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp