Đọc nhanh: 棕褐色 (tông hạt sắc). Ý nghĩa là: nâu đỏ, rám nắng.
棕褐色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nâu đỏ
sepia
✪ 2. rám nắng
tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕褐色
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 棕色 在 秋天 特别 常见
- Màu nâu rất phổ biến vào mùa thu.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 棕是 秋天 的 经典 色
- Màu nâu là màu sắc cổ điển của mùa thu.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
色›
褐›