Đọc nhanh: 棕胸雅鹛 (tông hung nhã _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu ngực trâu (Pellorneum tickelli).
棕胸雅鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu ngực trâu (Pellorneum tickelli)
(bird species of China) buff-breasted babbler (Pellorneum tickelli)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕胸雅鹛
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
胸›
雅›
鹛›