棕胸岩鹨 zōng xiōng yán liù
volume volume

Từ hán việt: 【tông hung nham _】

Đọc nhanh: 棕胸岩鹨 (tông hung nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng ngực khủng (Prunella strophiata).

Ý Nghĩa của "棕胸岩鹨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕胸岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng ngực khủng (Prunella strophiata)

(bird species of China) rufous-breasted accentor (Prunella strophiata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕胸岩鹨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • volume volume

    - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • volume volume

    - zài 攀岩 pānyán de 时候 shíhou yāo niǔ le

    - Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.

  • volume volume

    - yǒu 心胸 xīnxiōng yǒu 气魄 qìpò

    - anh ấy có hoài bão, có khí phách.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • volume volume

    - zài 练习 liànxí zhōng 不慎 bùshèn jiāng 胸大肌 xiōngdàjī 拉伤 lāshāng le

    - Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương

  • volume volume

    - yǒu 宽广 kuānguǎng de 胸怀 xiōnghuái

    - Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Liù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHPYM (尸竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E68
    • Tần suất sử dụng:Thấp