Đọc nhanh: 棕胸岩鹨 (tông hung nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng ngực khủng (Prunella strophiata).
棕胸岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng ngực khủng (Prunella strophiata)
(bird species of China) rufous-breasted accentor (Prunella strophiata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕胸岩鹨
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
棕›
胸›
鹨›