Đọc nhanh: 领岩鹨 (lĩnh nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng nói trên núi cao (Prunella collaris).
领岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng nói trên núi cao (Prunella collaris)
(bird species of China) alpine accentor (Prunella collaris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领岩鹨
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
领›
鹨›