Đọc nhanh: 栗背岩鹨 (lật bội nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng gáy màu hạt dẻ (Prunella immaculata).
栗背岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng gáy màu hạt dẻ (Prunella immaculata)
(bird species of China) maroon-backed accentor (Prunella immaculata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗背岩鹨
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
栗›
背›
鹨›