Đọc nhanh: 棒球迷 (bổng cầu mê). Ý nghĩa là: người hâm mộ bóng chày.
棒球迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hâm mộ bóng chày
baseball fan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒球迷
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 她 是 个 棒 球迷
- Cô ấy là một fan bóng chày.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 我们 去 看 棒球 比赛
- Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 是 个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
球›
迷›