Đọc nhanh: 咔哒 (ca đát). Ý nghĩa là: cùm cụp (từ tượng thanh). Ví dụ : - 电话又一次在我的耳边咔哒一声断掉。 Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
咔哒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùm cụp (từ tượng thanh)
喀哒
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔哒
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咔›
哒›