么么哒 mō mō da
volume volume

Từ hán việt: 【ma ma đát】

Đọc nhanh: 么么哒 (ma ma đát). Ý nghĩa là: muah; hôn. Ví dụ : - 她对宝宝说:“么么哒!” Cô ấy nói với em bé: "Mwah!". - 真的太感谢了么么哒! Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"

Ý Nghĩa của "么么哒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

么么哒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muah; hôn

可表为摸摸头安慰的意思,属萌萌表述概念范畴。又作“摸摸哒”、“摸摸大”,么么哒引申为表亲吻动作的拟声词,用以表达对一个人的钟情与喜爱。

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 宝宝 bǎobǎo shuō me me

    - Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"

  • volume volume

    - 真的 zhēnde tài 感谢 gǎnxiè le me me

    - Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 么么哒

  • volume volume

    - duì 宝宝 bǎobǎo shuō me me

    - Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 一年 yīnián méi 回家 huíjiā 想不到 xiǎngbúdào 家乡 jiāxiāng 变化 biànhuà 这么 zhème

    - một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 过去 guòqù le 还赖 háilài 什么 shénme

    - Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?

  • volume volume

    - 真的 zhēnde tài 感谢 gǎnxiè le me me

    - Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"

  • volume volume

    - ó hǎo de xiān 上班 shàngbān 不要 búyào 太累 tàilèi le me me

    - Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRYK (重口卜大)
    • Bảng mã:U+54D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình