Đọc nhanh: 棒棒机 (bổng bổng cơ). Ý nghĩa là: điện thoại dạng thanh (điện thoại di động hình thanh kẹo).
棒棒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại dạng thanh (điện thoại di động hình thanh kẹo)
bar phone (cell phone shaped like a bar of candy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒棒机
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
棒›