Đọc nhanh: 棒头套 (bổng đầu sáo). Ý nghĩa là: nắp (bao) đầu gậy.
棒头套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp (bao) đầu gậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒头套
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 报 头套 红
- in đỏ tiêu đề báo
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
套›
棒›