棍棒 gùnbàng
volume volume

Từ hán việt: 【côn bổng】

Đọc nhanh: 棍棒 (côn bổng). Ý nghĩa là: côn; gậy; gậy gộc, côn (dụng cụ luyện võ). Ví dụ : - 示威者用棍棒和各种投掷物攻击警察。 Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.. - 两个棍棒相互摩擦能起火. Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

Ý Nghĩa của "棍棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

棍棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. côn; gậy; gậy gộc

棍子 (总称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 示威者 shìwēizhě yòng 棍棒 gùnbàng 各种 gèzhǒng 投掷 tóuzhì 攻击 gōngjī 警察 jǐngchá

    - Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

✪ 2. côn (dụng cụ luyện võ)

器械体操用具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棍棒

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume

    - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

  • volume volume

    - yǒu le 这根 zhègēn 硬棒 yìngbàng de 拐棍儿 guǎigùnér 上山 shàngshān jiù 得力 délì le

    - có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng chày.

  • volume volume

    - zhe 一根 yīgēn 木棒 mùbàng

    - Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • volume volume

    - 示威者 shìwēizhě yòng 棍棒 gùnbàng 各种 gèzhǒng 投掷 tóuzhì 攻击 gōngjī 警察 jǐngchá

    - Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.

  • volume volume

    - 操起 cāoqǐ 一根 yīgēn 木棍 mùgùn

    - Anh ấy cầm một cây gậy gỗ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao