Đọc nhanh: 棋艺 (kì nghệ). Ý nghĩa là: kỹ năng cờ vua.
棋艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng cờ vua
chess skill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋艺
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 他 有 一手 好 棋艺
- Anh ấy có kỹ năng chơi cờ giỏi.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
艺›