棋局 qíjú
volume volume

Từ hán việt: 【kì cục】

Đọc nhanh: 棋局 (kì cục). Ý nghĩa là: (cũ) bàn cờ, trạng thái chơi trong một trò chơi cờ vua.

Ý Nghĩa của "棋局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棋局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) bàn cờ

(old) chessboard

✪ 2. trạng thái chơi trong một trò chơi cờ vua

state of play in a game of chess

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋局

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - zài 棋局 qíjú zhōng 布局 bùjú hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 棋刚 qígāng 开局 kāijú

    - ván cờ này vừa mới bắt đầu.

  • volume volume

    - xià 一局 yījú 激烈 jīliè de

    - Chơi một ván cờ gay cấn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen gāng wán 一局 yījú

    - Chúng tôi vừa chơi xong một ván cờ.

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù zhè 一局 yījú

    - Anh ấy tập trung vào ván cờ này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 复盘 fùpán 这局 zhèjú

    - Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.

  • - 敢不敢 gǎnbùgǎn lái 一局 yījú

    - Dám thử chơi cờ một ván không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao