Đọc nhanh: 棋室 (kì thất). Ý nghĩa là: Phòng đánh cờ.
棋室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng đánh cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
棋›