Đọc nhanh: 棉被 (miên bị). Ý nghĩa là: chăn bông.
棉被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn bông
絮了棉花的被子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉被
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 这个 棉被 很 厚实
- Cái chăn bông này rất dày dặn.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
被›