Đọc nhanh: 棉线 (miên tuyến). Ý nghĩa là: sợi bông. Ví dụ : - 幕后牵线者如木偶戏中牵金属线或棉线的人 Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
棉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi bông
用棉纱制成的线
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 彩色棉 线 漂亮
- Sợi bông màu sắc đẹp mắt.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
线›