Đọc nhanh: 缝纫棉线 (phùng nhân miên tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ khâu bằng sợi bông.
缝纫棉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ khâu bằng sợi bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫棉线
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
纫›
线›
缝›