Đọc nhanh: 棉田 (miên điền). Ý nghĩa là: ruộng bông.
棉田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng bông
种植棉花的田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
田›