Đọc nhanh: 棉毯 (miên thảm). Ý nghĩa là: Thảm bông.
棉毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thảm bông
棉毯——以优质的全棉作为原料,采用国际先进的设备和全新的技术精制而成。起绒部分用100%天然棉花制作,采用国际高品质的染化料剂及进口染色设备辅以先进的工艺技术生产,色泽鲜艳,色牢固度好,透气性好,深受欧美客户的青睐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉毯
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
- 保母 抱 著个 孩子 进来 孩子 身上 裹 著 暖暖的 毯子
- Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
- 门口 的 地毯 是 新 的
- Thảm ở cửa là mới.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
毯›