Đọc nhanh: 检票口 (kiểm phiếu khẩu). Ý nghĩa là: Cửa soát vé.
检票口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa soát vé
检票口 - 释义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检票口
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 关口 检查 很 严格
- Cửa khẩu kiểm tra rất nghiêm ngặt.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 货物 在 关口 被 检查
- Hàng hóa được kiểm tra tại cửa khẩu.
- 医生 让 他 张 开口 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh ta mở miệng để kiểm tra.
- 海关检查 了 所有 进口 货物
- Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 请 检查 发票 上 的 名称 及 地址 是否 正确
- Vui lòng kiểm tra tên và địa chỉ trên hóa đơn có chính xác không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
检›
票›