Đọc nhanh: 检波器 (kiểm ba khí). Ý nghĩa là: máy kiểm ba.
检波器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kiểm ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检波器
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
检›
波›