Đọc nhanh: 检波 (kiểm ba). Ý nghĩa là: thu sóng; tách sóng, kiểm ba.
检波 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thu sóng; tách sóng
在无线电接收机中,将高频振荡中的低频有用信号分离出来,叫做检波检波工作可由电子管或晶体管等来完成
✪ 2. kiểm ba
把波调制波或电流转换成原来的调制波或电流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检波
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
波›