Đọc nhanh: 梾木 (_ mộc). Ý nghĩa là: cây tháp đèn.
梾木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tháp đèn
落叶乔木,单叶对生,阔卵形,花黄白色,核果椭圆形,紫色种子榨的油可以制肥皂和润滑油树皮和叶子可制栲胶或紫色染料也叫灯台树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梾木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
梾›