lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai】

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: chất Rờ-ni (ký hiệu: Re).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất Rờ-ni (ký hiệu: Re)

金属元素,符号: Re (rhenium) 银白色,质硬,机械性能好,电阻高用来制电极、热电偶、耐高温和耐腐蚀的合金,也用作催化剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CDT (金木廿)
    • Bảng mã:U+94FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp