部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lai】
Đọc nhanh: 铼 (lai). Ý nghĩa là: chất Rờ-ni (ký hiệu: Re).
铼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất Rờ-ni (ký hiệu: Re)
金属元素,符号: Re (rhenium) 银白色,质硬,机械性能好,电阻高用来制电极、热电偶、耐高温和耐腐蚀的合金,也用作催化剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铼
铼›
Tập viết