lái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đà điểu Châu Mỹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đà điểu Châu Mỹ

美洲的鸵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOHAF (木人竹日火)
    • Bảng mã:U+9D86
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp