梵谛冈 fàn dì gāng
volume volume

Từ hán việt: 【phạm đế cương】

Đọc nhanh: 梵谛冈 (phạm đế cương). Ý nghĩa là: Phật giáo Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "梵谛冈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Phật giáo Tây Tạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵谛冈

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 启示 qǐshì 人生 rénshēng de 真谛 zhēndì

    - Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

  • volume volume

    - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • volume volume

    - 梵语 fànyǔ

    - tiếng Phạn

  • volume volume

    - 梵文 fànwén

    - Phạn văn

  • volume volume

    - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

  • volume volume

    - 探究 tànjiū 生活 shēnghuó de 真谛 zhēndì

    - Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ 人生 rénshēng de 真谛 zhēndì

    - tìm tòi đạo lý nhân sinh.

  • volume volume

    - 真谛 zhēndì

    - chân lý

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đế , Đề
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYBB (戈女卜月月)
    • Bảng mã:U+8C1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình