Đọc nhanh: 梵文 (phạn văn). Ý nghĩa là: Phạn văn.
梵文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạn văn
印度古代的一种语言文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵文
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 梵文
- Phạn văn
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
梵›