Đọc nhanh: 梭子 (thoa tử). Ý nghĩa là: thoi; con thoi, băng đạn, băng (đạn). Ví dụ : - 一梭子子弹。 một băng đạn.
✪ 1. thoi; con thoi
梭
✪ 2. băng đạn
机关枪等武器的子弹夹子
梭子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng (đạn)
用于子弹
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭子
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梭›