梭壳 suō ké
volume volume

Từ hán việt: 【thoa xác】

Đọc nhanh: 梭壳 (thoa xác). Ý nghĩa là: Thuyền.

Ý Nghĩa của "梭壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梭壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭壳

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - zài 海边 hǎibiān 美丽 měilì de 贝壳 bèiké 比比皆是 bǐbǐjiēshì

    - Ở bờ biển, những vỏ sò đẹp nhiều vô kể.

  • volume volume

    - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • volume volume

    - 地壳 dìqiào 下降 xiàjiàng

    - mặt đất lún xuống; vỏ quả đất sụt thấp.

  • volume volume

    - 子弹壳 zǐdànké ér

    - vỏ đạn.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 蜗牛 wōniú 背上 bèishàng 有壳 yǒuké

    - Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thoa , Toa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DICE (木戈金水)
    • Bảng mã:U+68AD
    • Tần suất sử dụng:Cao