Đọc nhanh: 梭哈 (thoa ha). Ý nghĩa là: (poker) hiển thị tay (loanword), đinh năm thẻ.
梭哈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (poker) hiển thị tay (loanword)
(poker) show hand (loanword)
✪ 2. đinh năm thẻ
five-card stud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭哈
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
梭›