Đọc nhanh: 梧桐科 (ngô đồng khoa). Ý nghĩa là: Họ Sterculiaceae, họ cây Malvale incl. Cacao, Cola và Firmiana.
梧桐科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Sterculiaceae, họ cây Malvale incl. Cacao, Cola và Firmiana
Sterculiaceae, family of Malvale trees incl. Cacao, Cola and Firmiana
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梧桐科
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 窗户 外面 儿有 棵 梧桐树
- Bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
- 秋天 , 梧桐叶 变黄 了
- Mùa thu, lá ngô đồng chuyển sang màu vàng.
- 我国 人民 历来 把 梧桐树 视为 吉祥 的 象征
- Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 这座 公园 有 很多 梧桐树
- Công viên này có rất nhiều cây ngô đồng.
- 梧桐 花 盛开 的 时候 很 美
- Khi hoa ngô đồng nở rộ rất đẹp.
- 马路 两旁 种 着 整齐 的 梧桐树
- hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桐›
梧›
科›