Đọc nhanh: 梦露 (mộng lộ). Ý nghĩa là: Marilyn Monroe (1926-1962), nữ diễn viên người Mỹ.
梦露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marilyn Monroe (1926-1962), nữ diễn viên người Mỹ
Marilyn Monroe (1926-1962), American actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦露
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梦›
露›