Đọc nhanh: 梗图 (ngạnh đồ). Ý nghĩa là: (Tw) macro hình ảnh, meme trực quan.
梗图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) macro hình ảnh
(Tw) image macro
✪ 2. meme trực quan
visual meme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从中作梗
- cản trở từ bên trong.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
梗›