Đọc nhanh: 梁祝 (lương chú). Ý nghĩa là: Những người yêu bướm, truyện dân gian Trung Quốc, viết tắt cho 梁山伯與 祝英台 | 梁山伯与 祝英台.
梁祝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Những người yêu bướm, truyện dân gian Trung Quốc
The Butterfly Lovers, Chinese folktale
✪ 2. viết tắt cho 梁山伯與 祝英台 | 梁山伯与 祝英台
abbr. for 梁山伯與祝英台|梁山伯与祝英台 [LiángShānbóyǔZhùYing1tái]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁祝
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 他们 在 餐厅 向 老师 祝酒
- Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他们 的 祝福 很 真挚
- Lời chúc của họ rất chân thành.
- 他们 给 你 祝贺 来 了
- Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
祝›