梁祝 liángzhù
volume volume

Từ hán việt: 【lương chú】

Đọc nhanh: 梁祝 (lương chú). Ý nghĩa là: Những người yêu bướm, truyện dân gian Trung Quốc, viết tắt cho 梁山伯與 祝英台 | 梁山伯与 祝英台.

Ý Nghĩa của "梁祝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梁祝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Những người yêu bướm, truyện dân gian Trung Quốc

The Butterfly Lovers, Chinese folktale

✪ 2. viết tắt cho 梁山伯與 祝英台 | 梁山伯与 祝英台

abbr. for 梁山伯與祝英台|梁山伯与祝英台 [LiángShānbóyǔZhùYing1tái]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁祝

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修建 xiūjiàn xīn de 桥梁 qiáoliáng

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén xiàng 宾客 bīnkè 频频 pínpín 祝酒 zhùjiǔ

    - chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 餐厅 cāntīng xiàng 老师 lǎoshī 祝酒 zhùjiǔ

    - Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 祝福 zhùfú hěn 真挚 zhēnzhì

    - Lời chúc của họ rất chân thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 祝贺 zhùhè lái le

    - Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 收到 shōudào le 无数 wúshù de 祝福 zhùfú

    - Họ nhận được vô số lời chúc phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao