Đọc nhanh: 梁湘 (lương sương). Ý nghĩa là: Liang Xiang (1919-1989), thống đốc đầu tiên của Hải Nam.
梁湘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liang Xiang (1919-1989), thống đốc đầu tiên của Hải Nam
Liang Xiang (1919-1989), first governor of Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁湘
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
湘›