Đọc nhanh: 梁木 (lương mộc). Ý nghĩa là: chùm tia, cây ngang, trụ cột (của tổ chức).
梁木 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. chùm tia
beam
✪ 2. cây ngang
lintel
✪ 3. trụ cột (của tổ chức)
mainstay (of organization)
✪ 4. người có thể chịu trách nhiệm nặng nề
person able to bear heavy responsibility
✪ 5. trụ cột (của tiểu bang)
pillar (of state)
✪ 6. vì kèo
rafter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 这是 木屋 的 房梁
- Đây là xà nhà gỗ.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
梁›