Đọc nhanh: 梁朝 (lương triều). Ý nghĩa là: Nhà Lương (502-557).
梁朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà Lương (502-557)
Liang Dynasty (502-557)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁朝
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
梁›