Đọc nhanh: 梁子湖 (lương tử hồ). Ý nghĩa là: Quận Liangzihu của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Liangzihu của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc
Liangzihu district of Ezhou city 鄂州市 [E4 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁子湖
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 湖边 立着 小 亭子
- Bên hồ có một cái đình nhỏ.
- 孩子 们 跳湖 游泳
- Trẻ em nhảy xuống hồ bơi lội.
- 旧 房子 的 梁都朽 了
- Xà nhà cũ mục hết rồi.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 我 的 鞋子 浮在 湖面 上
- Giày của tôi nổi trên mặt hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梁›
湖›