Đọc nhanh: 梁子湖区 (lương tử hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Liangzihu của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Liangzihu của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc
Liangzihu district of Ezhou city 鄂州市 [E4 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁子湖区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 旧 房子 的 梁都朽 了
- Xà nhà cũ mục hết rồi.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
子›
梁›
湖›