Đọc nhanh: 梁启超 (lương khởi siêu). Ý nghĩa là: Liang Qichao (1873-1929), nhà báo có ảnh hưởng và là nhà lãnh đạo của phong trào cải cách thất bại năm 1898.
梁启超 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liang Qichao (1873-1929), nhà báo có ảnh hưởng và là nhà lãnh đạo của phong trào cải cách thất bại năm 1898
Liang Qichao (1873-1929), influential journalist and a leader of the failed reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁启超
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
梁›
超›