Đọc nhanh: 梁园区 (lương viên khu). Ý nghĩa là: Quận Liangyuan của thành phố Shangqiu 商丘 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Liangyuan của thành phố Shangqiu 商丘 市 , Hà Nam
Liangyuan district of Shangqiu city 商丘市 [Shāng qiū shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁园区
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
园›
梁›